Có 2 kết quả:

搁板 gē bǎn ㄍㄜ ㄅㄢˇ擱板 gē bǎn ㄍㄜ ㄅㄢˇ

1/2

Từ điển phổ thông

kệ, giá

Từ điển Trung-Anh

shelf

Từ điển phổ thông

kệ, giá

Từ điển Trung-Anh

shelf