Có 2 kết quả:
搁板 gē bǎn ㄍㄜ ㄅㄢˇ • 擱板 gē bǎn ㄍㄜ ㄅㄢˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
kệ, giá
Từ điển Trung-Anh
shelf
phồn thể
Từ điển phổ thông
kệ, giá
Từ điển Trung-Anh
shelf
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh